KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 TRUNG HỌC CƠ SỞ CẤP THÀNH PHỐ
HUYỆN CỦ CHI NĂM HỌC : 2013 - 2014
Hội đồng thi THCS Trần Văn Ơn (161B Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1)
MÔN THI: VẬT LÝ
323 L0271 Vật lí Nguyễn Trung Tính 17 12 1999 Tp Hồ Chí Minh 9/4 THCS Trung An Củ Chi Nhì
326 L0302 Vật lí Đinh Anh Thắng 15 05 1999 Tp Hồ Chí Minh 9A5 THCS Phước Thạnh Củ Chi Nhì
350 L0058 Vật lí Nguyễn Thùy Dương 03 06 1999 Tp Hồ Chí Minh 9/1 THCS Tân An Hội Củ Chi Ba
367 L0259 Vật lí Nguyễn Ngọc Sang 28 02 1999 Tp Hồ Chí Minh 9A10 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Ba
415 L0016 Vật lí Nguyễn Thị Thúy Anh 07 08 1999 Tp Hồ Chí Minh 9A10 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Ba
423 L0090 Vật lí Lê Đình Hiệp 06 06 1999 Tp Hồ Chí Minh 9 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Ba
MÔN THI: HÓA HỌC
566 H0111 Hóa học Nguyễn Lê Nhật Huy 26 11 1999 Tp Hồ Chí Minh 9 THCS Tân An Hội Củ Chi Ba
598 H0080 Hóa học Vũ Thị Minh Giang 18 10 1999 Tp Hồ Chí Minh 9/5 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Ba
600 H0121 Hóa học Nguyễn Thị Bích Huyền 18 11 1999 Tp Hồ Chí Minh 9 THCS Tân An Hội Củ Chi Ba
615 H0246 Hóa học Lê Minh Quang 13 02 1999 Tp Hồ Chí Minh 9/3 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Ba
674 H0226 Hóa học Võ Quỳnh Như 11 01 1999 Long An 9A1 THCS Tân Tiến Củ Chi Ba
MÔN THI: SINH HỌC
741 Si0299 Sinh học Nguyễn Thị Ngọc Trâm 05 09 1999 Hồ Chí Minh 9A9 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Nhì
775 Si0157 Sinh học Phan Như Hoàng Mỹ 20 02 1999 Tp Hồ Chí Minh 9 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Nhì
807 Si0251 Sinh học Nguyễn Thị Minh Tuyền 04 04 1999 Tp Hồ Chí Minh 9 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Ba
808 Si0286 Sinh học Hồ Ngọc Thủy Thương 17 11 1999 Tp Hồ Chí Minh 9 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Ba
830 Si0184 Sinh học Vũ Thùy Hồng Ngọc 23 03 1997 Tp Hồ Chí Minh 9 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Ba
832 Si0230 Sinh học Trương Thị Diễm Quỳnh 12 10 1999 Tp Hồ Chí Minh 9 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Ba
852 Si0271 Sinh học Trần Đức Thiện 02 07 1999 Tp Hồ Chí Minh 9 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Ba
853 Si0272 Sinh học Lê Nguyễn Lộc Thịnh 15 08 1999 Tp Hồ Chí Minh 9 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Ba
873 Si0056 Sinh học Huỳnh Nhật Trường Giang 01 09 1999 Tp Hồ Chí Minh 9A10 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Ba
MÔN THI: NGỮ VĂN
1122 00068 Ngữ văn Trần Thị Ngọc Gấm 18 2 1999 Tp Hồ Chí Minh 9 THCS Thị Trấn Củ Chi Củ Chi Ba
1143 00277 Ngữ văn Lương Thị Kim Thoa 8 6 1999 Tp Hồ Chí Minh 9 THCS Phước Vĩnh An Củ Chi Ba
1182 00187 Ngữ văn Nguyễn Thảo Nguyên 25 5 1999 Tp Hồ Chí Minh 9A3 THCS Tân Thạnh Tây Củ Chi Ba
1190 00244 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Quyên 28 6 1999 Trà Vinh 9 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Ba
MÔN THI: LICH SỬ
1274 436 Lịch sử Võ Nguyễn Minh Hoàng 19 7 1999 Tp Hồ Chí Minh 9A1 THCS Tân Tiến Củ Chi Nhì
1283 450 Lịch sử Nguyễn Hoàng Khánh 28 4 1999 Tp Hồ Chí Minh 9 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Nhì
1342 484 Lịch sử Đoàn Thị Mai 13 8 1999 Thanh Hóa 9A5 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Ba
1350 493 Lịch sử Lê Công Minh 2 4 1999 Tp Hồ Chí Minh 9 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Ba
1355 676 Lịch sử Phạm Minh Tường Vi 23 9 1999 Tp Hồ Chí Minh 9a3 THCS Trung Lập Củ Chi Ba
1357 405 Lịch sử Vương Thị Phương Dung 11 5 1999 Tp Hồ Chí Minh 9A7 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Ba
MÔN THI: ĐỊA LÝ
1425 873 Địa lí Sa Thị Trà My 20 10 1998 Đồng Tháp 9A10 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Nhì
1439 900 Địa lí Lương Thanh Nhân 16 6 1999 Tp Hồ Chí Minh 9a2 THCS Phạm Văn Cội Củ Chi Nhì
1514 973 Địa lí Nguyễn Trí Trường Thịnh 19 11 1999 Tp Hồ Chí Minh 9a2 THCS Phạm Văn Cội Củ Chi Ba
1540 792 Địa lí Nguyễn Thị Hiền 30 9 1999 Nghệ An 9A10 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Ba
MÔN THI: TIẾNG ANH
1778 1250 Tiếng Anh Lê Nguyễn Hải My 6 11 1999An Giang9A1 THCS Tân Tiến Củ Chi Ba
MÔN THI: CÔNG NGHỆ
2008 CN208 Công nghệ Võ Nhật Trường 20 6 1999 Tp Hồ Chí Minh 9.1 THCS Nhuận Đức Củ Chi Ba
( TRƯỜNG THCS TÂN AN HỘI TRÍCH TỪ KẾT QUẢ CỦA SGD TP HỒ CHÍ MINH 36 HS )